Có 2 kết quả:
走鋼絲 zǒu gāng sī ㄗㄡˇ ㄍㄤ ㄙ • 走钢丝 zǒu gāng sī ㄗㄡˇ ㄍㄤ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to walk a tightrope (literally or figuratively)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to walk a tightrope (literally or figuratively)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0